Holden Commodore Sportwagon V (ZB) 2.0i (260 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Holden Commodore Sportwagon V (ZB) 2.0i (260 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Holden Commodore Sportwagon V (ZB) 2.0i (260 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (260 Hp) Automatic

Công suất

260 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175-181 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7-7.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1543-1569 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4986 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1599 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành