Holden Commodore Sedan V (ZB) 2.0d (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Holden Commodore Sedan V (ZB) 2.0d (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Holden Commodore Sedan V (ZB) 2.0d (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0d (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1954 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1593-1613 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4897 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1599 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 235/50 R18; 245/35 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 235/50 R18; 245/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R20

Công nghệ và Vận hành