Holden Commodore 5.0 i V8 SS (224 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Holden Commodore 5.0 i V8 SS (224 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Holden Commodore 5.0 i V8 SS (224 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 i V8 SS (224 Hp)

Công suất

224 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5034 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2731 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 V

Kích thước bánh trước

205/65 R15 V

Công nghệ và Vận hành