Holden Caprice (WN) 6.0 V8 (354 Hp) 2013, 2014, 2015
Holden Caprice (WN) 6.0 V8 (354 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Holden Caprice (WN) 6.0 V8 (354 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V8 (354 Hp)

Công suất

354 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

517 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

278 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L77
Công suất (HP)
354 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
517 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1851 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

531 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5160 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3009 mm

Vết bánh trước (mm)

1593 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành