Hindustan Pajero 3.2 TD (161 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Hindustan Pajero 3.2 TD (161 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Hindustan Pajero 3.2 TD (161 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 TD (161 Hp)

Công suất

161 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
161 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3200 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.5 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành