Hindustan Ambassador 1.5 Nova (55 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Hindustan Ambassador 1.5 Nova (55 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Hindustan Ambassador 1.5 Nova (55 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Nova (55 Hp)

Công suất

55 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
55 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1489 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1142 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1592 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2464 mm

Vết bánh trước (mm)

1376 mm

Vết bánh sau (mm)

1356 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 R15

Kích thước bánh trước

165/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 15

Công nghệ và Vận hành