Hennessey Venom F5 6.6 V8 (1817 Hp) Automatic 2020, 2021
Hennessey Venom F5 6.6 V8 (1817 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hennessey Venom F5 6.6 V8 (1817 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.6 V8 (1817 Hp) Automatic

Công suất

1817 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1617 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

500 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1817 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
277.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1617 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6555 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.7 mm
Đường kính piston (mm)
95.3 mm
Tỉ số nén
10
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1385 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều cao (mm)

1131 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 390x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 390x34 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 ZR19Rear wheel tires: 345/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 ZR19Rear wheel tires: 345/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 12J x 20

Công nghệ và Vận hành