Hawtai Boliger 2.0 (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023
Hawtai Boliger 2.0 (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Hawtai Boliger 2.0 (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 4800 rpm.
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

690 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4618 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1753 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/70 R16; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

225/70 R16; 235/55 R18

Công nghệ và Vận hành