Hawtai B11 2.0 TD (150 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
Hawtai B11 2.0 TD (150 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Hawtai B11 2.0 TD (150 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4943 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1511 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2764 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành