Haval Jolion 1.5T (143 Hp) DCT 2021
Haval Jolion 1.5T (143 Hp) DCT 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval Jolion 1.5T (143 Hp) DCT 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T (143 Hp) DCT

Công suất

143 Hp @ 5600-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2000-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5+

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 5600-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2000-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1133 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4472 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1574 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1597 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành