Haval H9 (facelift 2019) 2.0T (224 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021
Haval H9 (facelift 2019) 2.0T (224 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval H9 (facelift 2019) 2.0T (224 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (224 Hp) 4WD Automatic

Công suất

224 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 1800-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4C20B
Công suất (HP)
224 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 1800-3600 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4856 mm

Chiều rộng (mm)

1926 mm

Chiều cao (mm)

1900 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành