Haval H4 I 1.5T (169 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Haval H4 I 1.5T (169 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval H4 I 1.5T (169 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T (169 Hp)

Công suất

169 Hp @ 5000-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1400-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4B15
Công suất (HP)
169 Hp @ 5000-5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1400-3000 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành