Haval H2s 1.5 T (150 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Haval H2s 1.5 T (150 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval H2s 1.5 T (150 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T (150 Hp) DCT

Công suất

150 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4G15B
Công suất (HP)
150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4195 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1638 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành