Haval F7x 1.5 GDIT (169 Hp) DCT 2019, 2020, 2021
Haval F7x 1.5 GDIT (169 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval F7x 1.5 GDIT (169 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 GDIT (169 Hp) DCT

Công suất

169 Hp @ 5000-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1400-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4B15A
Công suất (HP)
169 Hp @ 5000-5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1400-3000 rpm.
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
CVVL

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R19

Công nghệ và Vận hành