Haval H6 PHEV 1.5L GDIT EVO I4 Turbo (243 PS) DCT 2021, 2022, 2023
Haval H6 PHEV 1.5L GDIT EVO I4 Turbo (243 PS) DCT 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Haval H6 PHEV 1.5L GDIT EVO I4 Turbo (243 PS) DCT 2021, 2022, 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 L GW4B15 GDIT EVO I4 turbo (243 PS)

Công suất

243 PS (179 kW; 240 hp)

Moment xoắn (Nm)

391 lb⋅ft (532 Nm)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

45 kWh Li-ion (PHEV)

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4B15
Công suất (HP)
243 PS (179 kW; 240 hp)
Moment xoắn (Nm)
391 lb⋅ft (532 Nm)
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4653 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1724 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2738 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành