Haval Big Dog II 1.5T (184 Hp) DCT 2023
Haval Big Dog II 1.5T (184 Hp) DCT 2023
Haval Big Dog II 1.5T (184 Hp) DCT 2023
Haval Big Dog II 1.5T (184 Hp) DCT 2023
Haval Big Dog II 1.5T (184 Hp) DCT 2023

롤링 가격

차량 가격(VAT 포함)
차량 범위
Car
지방/시
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
0 đ

다른 버전 - 로드 중...

Thông tin chung

Tên xe

Haval Big Dog II 1.5T (184 Hp) DCT 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T (184 Hp) DCT

Công suất

184 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4705 mm

Chiều rộng (mm)

1908 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R19

Kích thước bánh trước

235/60 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành