Great Wall Hover H6 1.5 (143 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Great Wall Hover H6 1.5 (143 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Great Wall Hover H6 1.5 (143 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (143 Hp) 4x4

Công suất

143 Hp

Moment xoắn (Nm)

202 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 - 11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp
Công suất trên lít (HP)
95.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
202 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

808 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2040 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành