Great Wall Cool Bear 1,5 (105 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Great Wall Cool Bear 1,5 (105 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Great Wall Cool Bear 1,5 (105 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1,5 (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3951 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1634 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2499 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành