Gordon Murray T.50s Niki Lauda 4.0 V12 (711 Hp) 2022
Gordon Murray T.50s Niki Lauda 4.0 V12 (711 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Gordon Murray T.50s Niki Lauda 4.0 V12 (711 Hp) 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Niki Lauda 4.0 V12 (711 Hp)

Công suất

711 Hp @ 11500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

485 Nm @ 9000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
711 Hp @ 11500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
178 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
485 Nm @ 9000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
12100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3994 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.5 mm
Đường kính piston (mm)
63.8 mm
Tỉ số nén
15
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

852 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4416 mm

Chiều rộng (mm)

1917 mm

Chiều cao (mm)

1179 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1629 mm

Vết bánh sau (mm)

1573 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.67 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 370x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 340x34 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 18Rear wheel rims: 12J x 18

Công nghệ và Vận hành