GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab SWB Sportside 4.3 V6 (160 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab SWB Sportside 4.3 V6 (160 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab SWB Sportside 4.3 V6 (160 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 V6 (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 2400 rpm.
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
9.3
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1788 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2985 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Công nghệ và Vận hành