GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab LWB Wideside 5.7 V8 (210 Hp) 4WD Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab LWB Wideside 5.7 V8 (210 Hp) 4WD Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab LWB Wideside 5.7 V8 (210 Hp) 4WD Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (210 Hp) 4WD Automatic

Công suất

210 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 2800 rpm.
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
9.3
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2767 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

129 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5547 mm

Chiều rộng (mm)

1951 mm

Chiều cao (mm)

1788 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3340 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Công nghệ và Vận hành