GMC Yukon XL V 5.3 V8 (360 Hp) Automatic 2020, 2021
GMC Yukon XL V 5.3 V8 (360 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

GMC Yukon XL V 5.3 V8 (360 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 V8 (360 Hp) Automatic

Công suất

360 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

519 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L83
Công suất (HP)
360 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
519 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV, VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1175 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4097 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5721 mm

Chiều rộng (mm)

2058 mm

Chiều cao (mm)

1943 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3407 mm

Vết bánh trước (mm)

1741 mm

Vết bánh sau (mm)

1734 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9-13.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 275/65 R20; 275/60 R20; 275/50 R22

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 275/65 R20; 275/60 R20; 275/50 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20; R22

Công nghệ và Vận hành