GMC Yukon XL II (GMT800) 1500 5.3 V8 (285 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
GMC Yukon XL II (GMT800) 1500 5.3 V8 (285 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

GMC Yukon XL II (GMT800) 1500 5.3 V8 (285 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1500 5.3 V8 (285 Hp) 4WD Automatic

Công suất

285 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
285 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5327 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3266 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

123 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1294 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3726 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5570 mm

Chiều rộng (mm)

2002 mm

Chiều cao (mm)

1923 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring, Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành