GMC Yukon I (GMT400, 3-door) 5.7 V8 (210 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
GMC Yukon I (GMT400, 3-door) 5.7 V8 (210 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

GMC Yukon I (GMT400, 3-door) 5.7 V8 (210 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (210 Hp)

Công suất

210 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5735 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
9.1
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

114 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2832 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành