GMC Terrain II (facelift 2022) 1.5L turbo (173 Hp) AWD Automatic 2021, 2022
GMC Terrain II (facelift 2022) 1.5L turbo (173 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

GMC Terrain II (facelift 2022) 1.5L turbo (173 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L turbo (173 Hp) AWD Automatic

Công suất

173 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
173 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1643-1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

838 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1792 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1661 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 288 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 235/50 R19

Công nghệ và Vận hành