GMC Terrain I (facelift 2016) 3.6 V6 (301 Hp) Automatic 2016, 2017
GMC Terrain I (facelift 2016) 3.6 V6 (301 Hp) Automatic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

GMC Terrain I (facelift 2016) 3.6 V6 (301 Hp) Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (301 Hp) Automatic

Công suất

301 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

367 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFX
Công suất (HP)
301 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
367 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1829 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

895 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4771 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2858 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành