GMC Sonoma  (GMT400) 4.3i V6 Extended Cab 4WD (190 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
GMC Sonoma (GMT400) 4.3i V6 Extended Cab 4WD (190 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sonoma (GMT400) 4.3i V6 Extended Cab 4WD (190 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3i V6 Extended Cab 4WD (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1706 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2336 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5215 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3122 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành