GMC Sierra (GM840) 8.1i V8 C2500 Regular Cab LWB (340 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
GMC Sierra (GM840) 8.1i V8 C2500 Regular Cab LWB (340 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra (GM840) 8.1i V8 C2500 Regular Cab LWB (340 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.1i V8 C2500 Regular Cab LWB (340 Hp)

Công suất

340 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

617 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
617 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
8127 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2325 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4173 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

5641 mm

Chiều rộng (mm)

2024 mm

Chiều cao (mm)

1935 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3378 mm

Vết bánh trước (mm)

1742 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành