GMC Sierra 1500 Regular Cab V Standard Box 5.3 V8 (355 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
GMC Sierra 1500 Regular Cab V Standard Box 5.3 V8 (355 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra 1500 Regular Cab V Standard Box 5.3 V8 (355 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 V8 (355 Hp) Automatic

Công suất

355 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

519 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
355 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
519 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

107 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5356 mm

Chiều rộng (mm)

2063 mm

Chiều cao (mm)

1923 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3213 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R17; 265/70 R17; 265/65 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R17; 265/70 R17; 265/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành