GMC Jimmy S-15 2.5 EFI (92 Hp) 4x4 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
GMC Jimmy S-15 2.5 EFI (92 Hp) 4x4 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

GMC Jimmy S-15 2.5 EFI (92 Hp) 4x4 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 EFI (92 Hp) 4x4

Công suất

92 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LN8
Công suất (HP)
92 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2471 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1903 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/75 R15

Kích thước bánh trước

195/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành