GMC Jimmy LWB Diamond 4.3i V6 (190 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
GMC Jimmy LWB Diamond 4.3i V6 (190 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

GMC Jimmy LWB Diamond 4.3i V6 (190 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Diamond 4.3i V6 (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L35
Công suất (HP)
190 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1763 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2268 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1056 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2098 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4796 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1633 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2718 mm

Vết bánh trước (mm)

1397 mm

Vết bánh sau (mm)

1387 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 15

Công nghệ và Vận hành