GMC Envoy II XUV (GMT360) 5.3i V8 (290 Hp) Automatic 2004, 2005
GMC Envoy II XUV (GMT360) 5.3i V8 (290 Hp) Automatic 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

GMC Envoy II XUV (GMT360) 5.3i V8 (290 Hp) Automatic 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3i V8 (290 Hp) Automatic

Công suất

290 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LH6
Công suất (HP)
290 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2243 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2812 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

94.6 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1387 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2695 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5293 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1956 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3275 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành