GMC Envoy II XL (GMT360) Denali 5.3i V8 (300 Hp) DoD Automatic 2005, 2006
GMC Envoy II XL (GMT360) Denali 5.3i V8 (300 Hp) DoD Automatic 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

GMC Envoy II XL (GMT360) Denali 5.3i V8 (300 Hp) DoD Automatic 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Denali 5.3i V8 (300 Hp) DoD Automatic

Công suất

300 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LL8
Công suất (HP)
300 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2812 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

594 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3041 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5271 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1917 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3275 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 245/60 R18

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành