GMC Envoy II (GMT360) 4.2i 24V (275 Hp) 4x4 Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
GMC Envoy II (GMT360) 4.2i 24V (275 Hp) 4x4 Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

GMC Envoy II (GMT360) 4.2i 24V (275 Hp) 4x4 Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2i 24V (275 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

275 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LL8
Công suất (HP)
275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4160 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2162 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2608 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83.3 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1162 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2268 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4866 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1826 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2869 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành