GMC Envoy I (GMT330) 4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic 1997, 1998, 1999, 2000
GMC Envoy I (GMT330) 4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

GMC Envoy I (GMT330) 4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3i V6 (190 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

190 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Vortec 4300
Công suất (HP)
190 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2427 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1056 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2098 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1702 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2718 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1399 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành