GMC Canyon II Crew cab 2.5 (200 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
GMC Canyon II Crew cab 2.5 (200 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

GMC Canyon II Crew cab 2.5 (200 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

259 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Ecotec LCV
Công suất (HP)
200 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
259 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1169 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5395 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3258 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 255/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 255/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 8J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành