GMC Canyon I Extended cab 5.3 V8 (300 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
GMC Canyon I Extended cab 5.3 V8 (300 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

GMC Canyon I Extended cab 5.3 V8 (300 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 V8 (300 Hp) Automatic

Công suất

300 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LH8
Công suất (HP)
300 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1764 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2268 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74.2 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1245 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5260 mm

Chiều rộng (mm)

1717 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành