GMC Acadia II (facelift 2020) 2.0 (230 Hp) Automatic 2020, 2021
GMC Acadia II (facelift 2020) 2.0 (230 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

GMC Acadia II (facelift 2020) 2.0 (230 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (230 Hp) Automatic

Công suất

230 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LSY
Công suất (HP)
230 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1986 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.8 mm
Đường kính piston (mm)
92.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1828 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

362 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2237 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4917 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1676 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2858 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1638 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 315 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 255/65 R17; 235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 255/65 R17; 235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18: R20

Công nghệ và Vận hành