GMC Acadia I 3.6 V6 (288 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
GMC Acadia I 3.6 V6 (288 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

GMC Acadia I 3.6 V6 (288 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (288 Hp) AWD Automatic

Công suất

288 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LLT
Công suất (HP)
288 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

558 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5098 mm

Chiều rộng (mm)

1986 mm

Chiều cao (mm)

1775 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3020 mm

Vết bánh trước (mm)

1710 mm

Vết bánh sau (mm)

1710 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R18; 255/60 R19

Kích thước bánh trước

255/65 R18; 255/60 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành