Ginetta G40 Junior 1.8 (100 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Ginetta G40 Junior 1.8 (100 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Ginetta G40 Junior 1.8 (100 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Junior 1.8 (100 Hp)

Công suất

100 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp
Công suất trên lít (HP)
55.6 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1800 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.6 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3748 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1045 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành