Geo Tracker 1.6 16V (95 Hp) Convertible 1994, 1995, 1996
Geo Tracker 1.6 16V (95 Hp) Convertible 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Geo Tracker 1.6 16V (95 Hp) Convertible 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (95 Hp) Convertible

Công suất

95 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

134 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3620 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1654 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành