Geo Metro Sedan 1.3 (70 Hp) 1995, 1996, 1997
Geo Metro Sedan 1.3 (70 Hp) 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Geo Metro Sedan 1.3 (70 Hp) 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

826 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4166 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1407 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring-loaded rack

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

125/80 R13

Kích thước bánh trước

125/80 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành