Genesis GV80 3.0d (278 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Genesis GV80 3.0d (278 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Genesis GV80 3.0d (278 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Genesis GV80 3.0d (278 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Genesis GV80 3.0d (278 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

Genesis GV80 3.0d (278 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d (278 Hp) AWD Automatic

Công suất

278 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

588 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179-184 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2-10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2-9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
278 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
588 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2215-2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1975 mm

Chiều cao (mm)

1715 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2955 mm

Vết bánh trước (mm)

1674 mm

Vết bánh sau (mm)

1689 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

265/55 R19; 265/50 R20; 265/40 R22

Kích thước bánh trước

265/55 R19; 265/50 R20; 265/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20; R22

Công nghệ và Vận hành