Genesis G90 II 3.5 T-GDi V6 (380 Hp) Automatic 4 Seat 2021
Genesis G90 II 3.5 T-GDi V6 (380 Hp) Automatic 4 Seat 2021

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G90 II 3.5 T-GDi V6 (380 Hp) Automatic 4 Seat 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 T-GDi V6 (380 Hp) Automatic 4 Seat

Công suất

380 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 1300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190-192 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8-12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.0-9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1-11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 1300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2090-2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5275 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3180 mm

Vết bánh trước (mm)

1650-1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1660-1682 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành