Genesis G90 (facelift 2018) 3.8 GDi V6 (315 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Genesis G90 (facelift 2018) 3.8 GDi V6 (315 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G90 (facelift 2018) 3.8 GDi V6 (315 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 GDi V6 (315 Hp) AWD Automatic

Công suất

315 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

397 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210-212 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1-10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2-12.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lambda II
Công suất (HP)
315 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
397 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5205 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3160 mm

Vết bánh trước (mm)

1630-1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1639-1659 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành