Genesis G90/EQ900 5.0 GDi V8 (413 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018
Genesis G90/EQ900 5.0 GDi V8 (413 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G90/EQ900 5.0 GDi V8 (413 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 GDi V8 (413 Hp) AWD Automatic

Công suất

413 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

505 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Tau
Công suất (HP)
413 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
505 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5038 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2155-2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5205 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3160 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1639 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 275/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành