Genesis G80 II 2.5 T-GDi (304 Hp) Automatic 2020, 2021
Genesis G80 II 2.5 T-GDi (304 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G80 II 2.5 T-GDi (304 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T-GDi (304 Hp) Automatic

Công suất

304 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

422 Nm @ 1650-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157-160 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2-9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.8-13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6-10.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
304 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
121.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
422 Nm @ 1650-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785-1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3010 mm

Vết bánh trước (mm)

1627-1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1637-1659 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20Rear wheel tires: 245/50 R18; 275/40 R19; 275/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20Rear wheel tires: 245/50 R18; 275/40 R19; 275/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R18; R19; R20Rear wheel rims: R18; R19; R20

Công nghệ và Vận hành