Genesis G80 I 3.8 GDi (315 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Genesis G80 I 3.8 GDi (315 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G80 I 3.8 GDi (315 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 GDi (315 Hp) Automatic

Công suất

315 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

397 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lambda
Công suất (HP)
315 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
397 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4990 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3010 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 275/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành