Genesis G70 Shooting Brake (facelift 2021) 2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic 2021
Genesis G70 Shooting Brake (facelift 2021) 2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G70 Shooting Brake (facelift 2021) 2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 CRDi (200 Hp) AWD Automatic

Công suất

200 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

191-196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85.4 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

403 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1592 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 225/40 ZR19Rear wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 255/35 ZR19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 225/40 ZR19Rear wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 255/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.0J x 17; 8.0J x 18; 8.0J x 19Rear wheel rims: 7.0J x 17; 8.0J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành