Genesis G70 (facelift 2020) 2.0 T-GDi (252 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Genesis G70 (facelift 2020) 2.0 T-GDi (252 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G70 (facelift 2020) 2.0 T-GDi (252 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T-GDi (252 Hp) AWD Automatic

Công suất

252 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172-184 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5-12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5-8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1-10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670-1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1604-1632 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R19Rear wheel tires: 225/45 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R19Rear wheel tires: 225/45 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R19Rear wheel rims: R18; R19

Công nghệ và Vận hành